Trong lĩnh vực xây dựng, việc lựa chọn vật liệu lợp mái phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của công trình. Tôn thường, với những ưu điểm về độ bền và chi phí hợp lý, đã trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều dự án. Tuy nhiên, giá tôn thường bao nhiêu 1m2 có thể biến động theo thời gian và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tôn, độ dày, thương hiệu và biến động thị trường.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá tôn thường tính theo mét vuông, cập nhật mới nhất, nhằm giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.
Báo giá tôn thường bao nhiêu 1m2 – Cập nhật mới nhất năm 2024 (còn cập nhật tiếp)
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại tôn lợp mái phổ biến trên thị trường Việt Nam, cập nhật đến tháng 11 năm 2024: (còn cập nhật tiếp)
Tôn kẽm
Độ dày (mm) | Giá (Đơn vị: VND) |
0.30 | 70.000 – 85.000 |
0.35 | 80.000 – 95.000 |
0.40 | 90.000 – 105.000 |
0.45 | 100.000 – 115.000 |
0.50 | 110.000 – 125.000 |
Tôn lạnh
Độ dày (mm) | Giá (Đơn vị: VND) |
0.30 | 85.000 – 100.000 |
0.35 | 95.000 – 110.000 |
0.40 | 105.000 – 120.000 |
0.45 | 115.000 – 130.000 |
0.50 | 125.000 – 140.000 |
Tôn màu
Độ dày (mm) | Giá (Đơn vị: VND) |
0.30 | 90.000 – 105.000 |
0.35 | 100.000 – 115.000 |
0.40 | 110.000 – 125.000 |
0.45 | 120.000 – 135.000 |
0.50 | 130.000 – 145.000 |
Tôn cách nhiệt PU
Độ dày (mm) | Giá (Đơn vị: VND) |
0.35 | 125.000 – 140.000 |
0.40 | 135.000 – 150.000 |
0.45 | 145.000 – 160.000 |
0.50 | 155.000 – 170.000 |
Tôn sóng ngói (giả ngói)
Kích thước | Giá (Đơn vị: VND) |
0.35 | 100.000 – 115.000 |
0.40 | 110.000 – 125.000 |
0.45 | 120.000 – 135.000 |
0.50 | 130.000 – 145.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, khu vực và nhà cung cấp. Để nhận được báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đại lý hoặc nhà phân phối chính thức của các thương hiệu tôn uy tín như Tôn Thép Sông Hòng để được tư vấn chính xác với trường hợp cụ thể của bạn.
Các loại tôn phổ biến hiện nay
Sau khi nắm được giá tôn thường, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về những loại tôn đang được ưa chuộng hiện nay, bao gồm tôn cán sóng, tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn giả ngói và tôn cách nhiệt. Đây là các dòng tôn phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Tôn cán sóng
Tôn cán sóng là loại tôn được đổ sàn, sản xuất bằng công nghệ NOF, sử dụng tôn kẽm làm nguyên liệu chính. Bề mặt tôn mịn, khả năng chống ăn mòn cao và đạt tiêu chuẩn chất lượng của nhiều quốc gia như MS 2385 (Malaysia), JISG 3302 (Nhật Bản), EN 10346 (Châu Âu), AS 1397 (Úc) và ASTM A653/A653M (Hoa Kỳ). Tôn cán sóng có nhiều loại như tôn 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng, sóng tròn, tôn seamlock, tôn sóng ngói và tôn cliplock.
Tôn mạ kẽm
Được làm từ thép mạ kẽm 100%, tôn mạ kẽm có bề mặt phủ lớp sơn giúp gia tăng tuổi thọ. Tôn mạ kẽm có hai loại chính: tôn cứng và tôn mềm. Độ dày phổ biến từ 0.12 đến 0.18 micromet, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau.
Tôn lạnh
Tôn lạnh là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng chống nóng, cách nhiệt hiệu quả, đặc biệt thích hợp với thời tiết nắng nóng. Tôn này được cấu tạo từ 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon, với bề mặt được phủ lớp sơn tăng tính thẩm mỹ và độ bền cao. Tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn, phản xạ nhiệt tốt và có nhiều màu sắc đa dạng.
Tôn giả ngói
Được thiết kế giống như ngói thật, tôn giả ngói có màu sắc, kiểu dáng chân thực. Cấu tạo gồm ba lớp: bề mặt, PU và lớp lụa PP/PVC. Lớp PU giúp cách nhiệt tốt, trong khi lớp lụa PP/PVC dưới cùng tăng khả năng chống cháy và tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
Tôn cách nhiệt
Tôn cách nhiệt (hay tôn xốp cách nhiệt, tôn PU) có cấu tạo tương tự tôn lạnh nhưng có thêm lớp phủ PU cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
Các dòng tôn này mang đến sự lựa chọn đa dạng, đáp ứng nhu cầu xây dựng trong nhiều loại công trình khác nhau. Theo đó, báo giá tôn thường bao nhiêu 1m2 cũng phụ thuộc vào loại tôn khách hàng lựa chọn.
Mua tôn giá rẻ, chất lượng tại Tôn Thép Sông Hồng
Bạn đang tìm kiếm giải pháp tôn lợp mái chất lượng với giá cả hợp lý cho công trình của mình? Tôn Thép Sông Hồng Hà tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm tôn chính hãng từ những thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Phương Nam…
Với gần 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp tôn, thép, xà gồ tại thị trường TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đa dạng về mẫu mã và chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Đến với Tôn Thép Sông Hồng Hà, bạn sẽ nhận được sự tư vấn nhiệt tình từ đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với công trình của mình. Chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp giá cả cạnh tranh, dịch vụ giao hàng nhanh chóng và chính sách hậu mãi chu đáo, đảm bảo sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Sông Hồng Hà để nhận báo giá chi tiết và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất cho nhu cầu tôn lợp mái của bạn.
Việc nắm bắt thông tin chính xác về giá tôn thường theo mét vuông là bước quan trọng trong quá trình lập kế hoạch và dự toán chi phí cho công trình xây dựng. Hy vọng rằng, với những cập nhật mới nhất về giá tôn thường bao nhiêu 1m2 được chia sẻ trong bài viết, bạn đọc sẽ có cơ sở để đưa ra quyết định hợp lý, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế cho dự án của mình.
Để có thông tin chi tiết và báo giá cụ thể, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín trên thị trường hoặc liên hệ đến Tôn Thép Sông Hồng Hà để được tư vấn nhanh nhất.