Bạn đang băn khoăn không biết tôn có độ dày bao nhiêu là phù hợp với công trình của mình? Từ mái nhà dân dụng đến nhà xưởng công nghiệp, mỗi loại công trình đều có yêu cầu riêng về độ dày tôn. Việc chọn sai độ dày có thể khiến bạn gặp phải những vấn đề như tốn kém chi phí hoặc không đảm bảo độ bền. Vì thế, Sông Hồng Hà sẽ chia sẻ những kiến thức hữu ích và kinh nghiệm thực tế để bạn đưa ra quyết định chính xác nhất.
Độ dày tôn là gì? Ký hiệu độ dày của tôn | Dung sai độ dày tôn là bao nhiêu?
Độ dày tôn là thông số biểu thị mức độ dày mỏng của một tấm tôn, được đo bằng các đơn vị như milimet (mm) hoặc zem/dem (1 zem = 0.1 mm). Đây là yếu tố quan trọng, quyết định đến các đặc tính như độ bền, khả năng chịu lực, chống ăn mòn và tuổi thọ của tôn trong các công trình.
Hiện nay, trên thị trường, quy định ký hiệu độ dày của tôn là MSC. Ví dụ, MSC 0.35 nghĩa là độ dày của tấm tôn là 0.35 mm.
Dung sai độ dày tôn là sai số được phép trong quá trình sản xuất, thể hiện độ chênh lệch giữa độ dày thực tế và độ dày tiêu chuẩn. Thông thường, các loại tôn hiện nay có dung sai khoảng ± 0,02 mm, nghĩa là độ dày thực tế có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn mức ghi trên thông số trong giới hạn này mà vẫn đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Độ dày tôn dày nhất và mỏng nhất là bao nhiêu zem?
Trên thị trường hiện nay, độ dày tôn dày nhất có thể lên đến 20 zem (2.0mm) và độ dày mỏng nhất khoảng 2 zem (0.2mm).
Tuy nhiên, độ dày phổ biến của tôn thường nằm trong khoảng từ 3 zem – 10 zem (tương đương 0.3 mm – 1.0 mm). Đây là mức độ dày trung bình, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật về độ bền, khả năng chống ăn mòn và trọng lượng nhẹ, phù hợp với hầu hết các công trình dân dụng và thương mại.
Các cách kiểm tra độ dày của tôn chuẩn nhất
Để đảm bảo tấm tôn đạt đúng thông số kỹ thuật theo yêu cầu công trình, bạn cần kiểm tra độ dày của tôn. Dưới đây là các phương pháp kiểm tra độ dày của tôn chuẩn nhất.
Máy đo độ dày tôn
Máy đo độ dày là phương pháp hiện đại và có độ chính xác cao nhất hiện nay. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý từ tính hoặc sóng siêu âm, cho phép đo độ dày của tôn mà không cần cắt hay làm ảnh hưởng đến bề mặt vật liệu. Máy đo đặc biệt hữu ích trong các trường hợp cần kiểm tra hàng loạt hoặc tấm tôn có diện tích lớn.
Thiết bị đo panme
Panme là dụng cụ được sử dụng rộng rãi để đo trực tiếp độ dày của các loại vật liệu. Cách sử dụng rất đơn giản, bạn chỉ cần kẹp tấm tôn giữa hai hàm đo và đọc kết quả hiển thị trên thước đo. Để đảm bảo kết quả chính xác, bạn nên tiến hành đo tại nhiều điểm khác nhau trên tấm tôn, tối thiểu là 3 điểm. Sau đó tính độ dày bình quân và so sánh với thông số do nhà sản xuất công bố.
Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các công trình nhỏ lẻ hoặc kiểm tra ngẫu nhiên.
Thước đo độ dày tôn
Thước đo chuyên dụng dành riêng cho tôn cũng là một công cụ hỗ trợ hữu ích. Đây là loại thước nhỏ gọn, dễ sử dụng và thường đi kèm khi mua tôn tại các đơn vị cung cấp uy tín. Tuy nhiên, độ chính xác của thước đo này chỉ mang tính tương đối và chủ yếu dùng để tham khảo. Nếu cần kết quả chính xác tuyệt đối, bạn nên kết hợp sử dụng máy đo hoặc panme.
Tôn dày bao nhiêu zem ở các loại phổ biến?
Khi lựa chọn tôn, độ dày là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu lực và chi phí. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, từng loại công trình sẽ có yêu cầu độ dày khác nhau.
Độ dày của tôn mạ kẽm, tôn lạnh lợp nhà là bao nhiêu?
Tôn mạ kẽm và tôn lạnh là hai loại vật liệu phổ biến trong lợp mái nhà dân dụng nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao với mức giá hợp lý. Độ dày thường được lựa chọn như sau:
- Nhà dân dụng, nhà phố: Nên chọn tôn có độ dày từ 0.3mm – 0.45mm (3 zem – 4.5 zem) để đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền trong điều kiện thời tiết thông thường.
- Nhà phố ở khu vực khí hậu khắc nghiệt (nắng nóng, mưa bão nhiều): Nên ưu tiên tôn dày hơn, từ 0.45mm – 0.5mm (4.5 zem – 5 zem) để tăng độ bền và khả năng chống chịu tác động môi trường.
Tôn lợp nhà xưởng dày bao nhiêu
Đối với nhà xưởng, yêu cầu về độ dày sẽ dày hơn so với tôn lợp nhà dân:
- Nhà xưởng có mái diện tích vừa: Tôn có độ dày từ 0.5mm – 0.6mm (5 zem – 6 zem) là lựa chọn hợp lý, vừa đảm bảo độ bền vừa tiết kiệm chi phí.
- Nhà xưởng có mái diện tích lớn: Tôn cần có độ dày cao hơn, từ 0.7mm – 1.0mm (7 zem – 10 zem) để đảm bảo khả năng chịu lực và tuổi thọ lâu dài.
Trần tôn dày bao nhiêu?
Trần tôn thường có yêu cầu độ dày thấp hơn so với mái lợp, với độ dày dao động từ 0.20mm – 0.24mm (2 zem – 2.4 zem). Độ dày này giúp giảm tải trọng lên hệ thống khung, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống lại các tác nhân môi trường như nhiệt độ, bụi bẩn và ẩm mốc.
Tôn vách dày bao nhiêu?
Thông thường, độ dày của tôn vách dao động trong khoảng từ 0.2mm đến 0.4mm. Độ dày của tôn vách thường mỏng hơn so với tôn dùng cho mái, vì chức năng chính của vách tôn là làm tường bao che, phân chia không gian hoặc tăng tính thẩm mỹ cho công trình, thay vì chịu lực như mái lợp.
Báo giá mái tôn theo độ dày mới nhất hôm nay 03/02/2025
Giá mái tôn theo độ dày cập nhật mới nhất ngày 03/02/2025 dao động từ 46.000 – 159.000 VNĐ/m. Ngoài độ dày, giá mái tôn còn phụ thuộc nhiều vào loại tôn và thương hiệu, do đó sẽ có sự chênh lệch nhất định giữa các sản phẩm. Để giúp bạn nắm bắt thông tin về giá cả, dưới đây là bảng giá mái tôn theo độ dày mới nhất hôm nay tại Sông Hồng Hà:
Bảng giá mái tôn theo độ dày mới nhất hôm nay 03/02/2025 | |||
Độ dày |
Đơn giá (VNĐ/m) | ||
Tôn Hoa Sen |
Tôn Đông Á | Tôn Việt Nhật | |
3.0 |
67.000 – 117.000 | 55.000 – 104.000 | 46.000 – 104.000 |
3.5 |
75.000 – 124.000 | 67.000 – 118.000 |
57.000 – 112.000 |
4.0 | 84.000 – 135.000 | 77.000 – 126.000 |
62.000 – 125.000 |
4.5 | 96.000 – 147.000 | 86.000 – 137.000 |
71.000 – 137.000 |
5.0 | 105.000 – 159.000 | 97.000 – 149.000 |
79.000 – 144.000 |
Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể biến động tùy theo thời điểm thị trường và số lượng đặt hàng. Để nhận được báo giá chính xác kèm ưu đãi tốt nhất, hãy liên hệ ngay với Sông Hồng Hà qua các kênh sau:
- Hotline: 0933 144 555 – 0939 066 130
- Email: thepsonghongha@gmail.com
- Địa chỉ kho: 305 Ấp Mới 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP.HCM
- Văn phòng giao dịch: 27/4U Xuân Thới Thượng 6, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP.HCM
- Fanpage: https://www.facebook.com/tonthepsonghongha.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và đầy đủ hơn về các tiêu chuẩn độ dày tôn, từ đó chọn được sản phẩm phù hợp nhất với công trình của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc tư vấn, hãy liên hệ với Sông Hồng hà chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.
Xem thêm: giá tôn hoa sen, giá tôn đông á, giá tôn lạnh, giá tôn lợp nhà, giá tôn xốp cách nhiệt, giá tôn giả ngói, giá tôn sàn deck ưu đãi 5%.