Trang chủ

Cửa hàng

Tôn Hoa Sen

Tôn Đông Á

Tôn cách nhiệt

Bảng giá tôn

Giá thép

Vật liệu XD

Liên hệ

Sắt phi 16 giá bao nhiêu tiền 1 cây? Bảng báo giá chi tiết

0/5 (0 votes)

Sắt phi 16 là một trong những loại thép xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ vào độ bền cao, khả năng chịu lực tốt. Vậy sắt phi 16 là gì, quy cách như thế nào, ứng dụng ra saogiá bao nhiêu? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Sắt phi 16 là gì?

Sắt phi 16 là thanh thép tròn có đường kính 16mm, thuộc nhóm thép cây xây dựng. Loại thép này thường có hai dạng chính:


  • Thép trơn phi 16: Bề mặt trơn nhẵn, không có gân.
  • Thép gân phi 16: Có gân xoắn quanh thân giúp tăng khả năng bám dính với bê tông.

Sắt phi 16 được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu tải trọng lớn, chống ăn mòn và bền bỉ theo thời gian.

1.1 Đặc điểm cấu tạo của sắt phi 16

Sắt phi 16 có cấu tạo từ hợp kim thép, với thành phần chủ yếu gồm sắt (Fe) và một số nguyên tố khác như carbon (C), mangan (Mn), silic (Si), lưu huỳnh (S), photpho (P),… giúp tăng độ bền và tính đàn hồi của thép.

Đặc điểm nổi bật:

  • Chịu lực tốt: Đáp ứng tiêu chuẩn về độ cứng, khả năng chịu tải trọng cao.
  • Chống gỉ sét, ăn mòn: Nhờ lớp mạ kẽm hoặc công nghệ xử lý bề mặt hiện đại.
  • Dễ uốn cong, cắt gọt: Giúp thuận tiện trong thi công và gia công kết cấu công trình.
  • Tương thích tốt với bê tông: Đặc biệt là thép gân phi 16, giúp tăng độ bám dính với bê tông, đảm bảo độ bền vững cho công trình.

1.2 Quy cách khổ của sắt phi 16

Sắt phi 16 có nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất. Dưới đây là bảng quy cách phổ biến của loại thép này: 

 BẢNG THÔNG SỐ SẮT PHI 16
Thông số Chi tiết
Đường kính danh nghĩa 16mm
Chiều dài tiêu chuẩn 11.7m/cây hoặc cắt theo yêu cầu
Trọng lượng trung bình Khoảng 1.58 kg/m
Trọng lượng mỗi cây Khoảng 18.5 kg/cây
Loại thép Thép trơn, thép gân
Tiêu chuẩn sản xuất TCVN, ASTM, JIS, BS, GOST


Lưu ý: Trọng lượng có thể chênh lệch tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể.

1.3 Các loại sắt phi 16

Sắt phi 16 được phân loại theo hình dạng bề mặttiêu chuẩn sản xuất, bao gồm:

+ Dựa theo bề mặt sản phẩm

  • Sắt phi 16 trơn: Có bề mặt nhẵn, thường được sử dụng trong các công trình không yêu cầu độ bám dính cao với bê tông.
  • Sắt phi 16 gân (thép thanh vằn): Có các đường gân nổi giúp tăng khả năng liên kết với bê tông, thích hợp cho cột, dầm, móng, sàn nhà.

+ Dựa theo tiêu chuẩn sản xuất

  • Sắt phi 16 CB300-V, CB400-V, CB500-V: Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của Việt Nam (TCVN), dùng nhiều trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  • Sắt phi 16 SD295, SD390, SD490: Theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS), phù hợp với công trình có yêu cầu cao về độ bền.
  • Sắt phi 16 ASTM A615, A706: Đáp ứng tiêu chuẩn Hoa Kỳ, sử dụng trong các công trình cao tầng, cầu đường, thủy lợi.

 Lưu ý: Tùy vào yêu cầu kỹ thuật của công trình, khách hàng nên lựa chọn loại sắt phi 16 phù hợp để đảm bảo độ bền và an toàn.

1.3 Ứng dụng của sắt phi 16

Sắt phi 16 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều hạng mục công trình nhờ khả năng chịu lực và tính ứng dụng cao. Một số ứng dụng phổ biến:

Xây dựng nhà ở, công trình dân dụng: Sử dụng làm khung cột, móng, dầm, sàn bê tông.
Công trình công nghiệp, cầu đường: Dùng trong các dự án xây cầu, đường cao tốc, nhà xưởng, nhà tiền chế.
Làm khung kết cấu thép: Sắt phi 16 có thể dùng để làm giàn giáo, khung nhà tiền chế, hệ thống khung mái.
Gia công cơ khí: Dùng trong chế tạo máy móc, linh kiện cơ khí cần độ bền cao.
Sản xuất nội thất, trang trí: Được ứng dụng trong chế tạo bàn ghế, lan can, hàng rào…

2. Bảng giá sắt phi 16

Giá sắt phi 16 có giá từ 190.000đ/cây sự chênh lệch tùy vào thương hiệu, tiêu chuẩn sản xuất, số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo:  

BẢNG GIÁ SẮT PHI 16
Loại sắt phi 16 Đơn giá (VNĐ/cây) Đơn giá (VNĐ/kg)
Sắt phi 16 Hòa Phát 190.000 – 220.000 13.500 – 14.500
Sắt phi 16 Việt Nhật 195.000 – 225.000 13.700 – 14.800
Sắt phi 16 Pomina 192.000 – 222.000 13.600 – 14.600
Sắt phi 16 Miền Nam 188.000 – 218.000 13.400 – 14.400


Lưu ý:

  • Giá trên mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường.
  • Đối với đơn hàng số lượng lớn, sẽ có chiết khấu hấp dẫn.
  • Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất tại thời điểm đặt hàng.

3. Các thương hiệu sắt phi 16

Hiện nay, trên thị trường có nhiều thương hiệu sắt phi 16 chất lượng cao, trong đó phổ biến nhất là:


1. Sắt phi 16 Hòa Phát

  • Là thương hiệu thép hàng đầu Việt Nam.
  • Đạt tiêu chuẩn TCVN, JIS, ASTM.
  • Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, giá cả cạnh tranh.

2. Sắt phi 16 Việt Nhật (Vina Kyoei)

  • Sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Khả năng chịu lực cao, độ đàn hồi tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
  • Được sử dụng nhiều trong các công trình lớn như cầu đường, nhà cao tầng.

3. Sắt phi 16 Pomina

  • Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM, JIS, TCVN.
  • Khả năng chịu tải trọng lớn, bề mặt thép có độ bám dính cao với bê tông.
  • Được nhiều nhà thầu tin dùng trong các dự án xây dựng dân dụng và công nghiệp.

4. Sắt phi 16 Miền Nam

  • Thương hiệu thép uy tín với chất lượng ổn định, giá thành hợp lý.
  • Được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà ở, cầu đường, nhà máy.

5. Sắt phi 16 Tisco (Thép Thái Nguyên)

  • Là sản phẩm của Công ty CP Gang Thép Thái Nguyên.
  • Được đánh giá cao về chất lượng, độ bền, khả năng chịu lực tốt.
  • Ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng trọng điểm.

3. Lựa chọn loại sắt phi 16 phù hợp

Tùy theo yêu cầu của công trình, khách hàng nên chọn thương hiệu và loại sắt phi 16 phù hợp:
Công trình dân dụng: Có thể sử dụng thép Hòa Phát, Pomina, Miền Nam.
Công trình cao tầng, cầu đường: Nên chọn thép Việt Nhật, Hòa Phát, Pomina với tiêu chuẩn ASTM, JIS.
Công trình yêu cầu độ bền cao, chịu tải trọng lớn: Nên chọn thép CB400, CB500 hoặc tiêu chuẩn SD490.

4. Công ty tôn thép Sông Hồng Hà

Công ty Tôn Thép Sông Hồng Hà tự hào là đơn vị chuyên cung cấp sắt thép xây dựng và tôn lợp mái chất lượng cao tại TP.HCM và các tỉnh lân cận. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng, giá cạnh tranh, đáp ứng mọi nhu cầu thi công xây dựng.


3.1 Thép xây dựng

Chúng tôi phân phối đa dạng các loại sắt thép phục vụ cho mọi công trình:

  • Thép cây (thép cuộn, thép thanh vằn): Phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20…
  • Thép hộp, thép ống: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật, ống tròn, ống kẽm…
  • Thép tấm, thép hình: Thép tấm đen, thép tấm mạ kẽm, thép I, H, U, V…

Tất cả sản phẩm đều đến từ các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina, Miền Nam, Tisco…, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

3.2 Tôn lợp mái

Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại tôn lợp mái phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng:

  • Tôn lạnh, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu
  • Tôn sóng vuông, sóng tròn, tôn giả ngói
  • Tôn cách nhiệt PU, tôn xốp chống nóng
  • Tôn vân gỗ, tôn giả đá

Sản phẩm đến từ các thương hiệu lớn như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Hòa Phát, có độ bền cao, chống nóng, chống rỉ sét hiệu quả.

3.2 Lý do nên chọn Công ty Tôn Thép Sông Hồng Hà

✔️ Sản phẩm chính hãng, chất lượng đạt chuẩn
Chúng tôi cam kết chỉ cung cấp sắt thép, tôn lợp mái có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và quốc tế.

✔️ Giá thành cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn
Mức giá luôn được cập nhật theo thị trường, ưu đãi tốt nhất cho khách hàng mua số lượng lớn.

✔️ Giao hàng nhanh chóng, tận nơi
Hệ thống vận chuyển linh hoạt, giao hàng đúng hẹn trên toàn quốc, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian.

✔️ Tư vấn chuyên sâu, hỗ trợ nhiệt tình
Đội ngũ chuyên viên am hiểu về sắt thép, tôn lợp mái luôn sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn sản phẩm phù hợp.

✔️ Chính sách bảo hành uy tín
Chúng tôi cam kết bảo hành chính hãng, đổi trả linh hoạt nếu có lỗi từ nhà sản xuất.

Các bạn xem thêm giá thép hộp