Báo Giá Tấm Panel Hôm Nay 2025: Ưu Đãi 2-5%, Vận Chuyển Tận Nơi
Tấm panel là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy hiệu quả. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn hoặc xi măng ép bên ngoài và lõi vật liệu cách nhiệt như EPS, PU, hoặc Rockwool, tấm panel mang lại độ bền cao, giảm tải trọng công trình và thi công nhanh chóng. Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở lắp ghép và nhiều công trình khác.
1. Đặc điểm cấu tạo tấm panel
Tấm panel là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với mục đích tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho công trình. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt với lõi vật liệu cách nhiệt nằm giữa hai lớp bề mặt chắc chắn, tấm panel không chỉ giúp giảm tải trọng công trình mà còn đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Dưới đây là những thông tin chi tiết về quy cách, độ dày, màu sắc và ứng dụng của tấm panel trong thực tế.
1.1. Cấu tạo tấm panel
Tấm panel là vật liệu xây dựng có cấu trúc đặc biệt, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Mỗi tấm panel bao gồm ba lớp chính, tạo nên độ bền và tính ứng dụng cao trong nhiều công trình. Cấu tạo cơ bản của tấm panel gồm:
- Lớp bề mặt: Thường được làm từ tôn mạ kẽm, tôn mạ màu hoặc inox, giúp tăng độ bền, chống ăn mòn và tạo tính thẩm mỹ.
- Lớp lõi cách nhiệt: Được làm từ các vật liệu như EPS, PU, Rockwool, Glasswool, có tác dụng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả.
- Lớp kết dính: Giúp liên kết chắc chắn giữa lớp bề mặt và lớp lõi, đảm bảo độ bền cơ học cho tấm panel.
Nhờ cấu tạo này, tấm panel không chỉ có trọng lượng nhẹ mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng.
1.2. Quy cách khổ tấm panel
Tấm panel được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với từng loại công trình. Dưới đây là các quy cách phổ biến của tấm panel:
- Chiều rộng: 950mm – 1200mm (tùy loại panel).
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu, thông thường từ 2m – 10m.
- Độ dày lớp tôn bề mặt: 0.3mm – 0.6mm.
- Bề mặt: Dạng trơn, sóng hoặc có gân tăng cứng.
Nhờ sự đa dạng về quy cách, tấm panel có thể ứng dụng linh hoạt trong nhiều công trình khác nhau, từ nhà xưởng, kho lạnh đến các công trình dân dụng và thương mại.
1.3. Độ dày tấm panel
Tấm panel có nhiều độ dày khác nhau, đáp ứng từng mục đích sử dụng cụ thể. Thông thường, độ dày của tấm panel dao động từ 40mm đến 200mm, trong đó phổ biến nhất là các loại:
- Panel 50mm: Dùng cho các vách ngăn nhẹ, công trình không yêu cầu cách nhiệt cao.
- Panel 75mm - 100mm: Thích hợp làm tường, trần nhà xưởng, văn phòng, kho lạnh.
- Panel 150mm - 200mm: Sử dụng cho các công trình cần cách nhiệt cao như kho đông lạnh, phòng sạch.
Lớp lõi bên trong tấm panel thường được làm từ các vật liệu như EPS, PU, PIR, Rockwool, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và chống cháy. Tùy theo điều kiện công trình, có thể lựa chọn loại panel có độ dày phù hợp để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí.
1.4. Màu sắc tấm panel
Tấm panel không chỉ đa dạng về kích thước mà còn có nhiều màu sắc để đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ và hài hòa với thiết kế tổng thể của công trình. Một số màu sắc phổ biến của tấm panel gồm:
- Trắng sữa, trắng ghi: Thích hợp cho văn phòng, phòng sạch, kho lạnh.
- Xanh dương, xanh lá: Tạo điểm nhấn cho nhà xưởng, công trình công nghiệp.
- Vàng kem, xám, đỏ: Sử dụng linh hoạt trong các công trình dân dụng, thương mại.
Lớp sơn phủ bề mặt của tấm panel thường là sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm nhúng nóng, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, chống bám bụi và giữ màu sắc bền đẹp theo thời gian.
1.5. Ứng dụng tấm panel
Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Xây dựng công nghiệp: Dùng làm tường, trần cho nhà xưởng, kho bãi, nhà máy sản xuất.
- Xây dựng dân dụng: Thi công nhà lắp ghép, nhà tiền chế, văn phòng di động.
- Kho lạnh, phòng sạch: Sử dụng trong ngành y tế, thực phẩm để bảo quản hàng hóa.
- Công trình đặc biệt: Lót vách cách nhiệt cho phòng thí nghiệm, khu nghiên cứu.
Tùy vào yêu cầu cụ thể của từng công trình, tấm panel có thể được tùy chỉnh về kích thước, độ dày và màu sắc để đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng. Với sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng rộng rãi, tấm panel ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình xây dựng hiện đại.
2. Các loại tấm panel
Tấm panel được phân loại dựa trên vật liệu lõi cách nhiệt và mục đích sử dụng, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Mỗi loại tấm panel có đặc điểm riêng về cấu tạo, tính năng và ứng dụng thực tế. Dưới đây là các loại tấm panel phổ biến nhất hiện nay.
2.1. Tấm panel EPS
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) là loại panel có lõi cách nhiệt bằng hạt xốp EPS, được ép chặt giữa hai lớp tôn mạ kẽm hoặc xi măng. Đây là loại panel phổ biến nhờ giá thành hợp lý và khả năng cách nhiệt, cách âm khá tốt.
+/ Đặc điểm nổi bật:
- Cách nhiệt, cách âm ở mức trung bình, phù hợp với công trình không yêu cầu cách nhiệt cao.
- Khối lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công.
- Giá thành thấp, tiết kiệm chi phí xây dựng.
+/ Ứng dụng:
- Làm vách ngăn, tường bao cho nhà xưởng, nhà kho.
- Dùng trong xây dựng văn phòng, nhà lắp ghép, quán cà phê di động.
- Sử dụng cho công trình có yêu cầu cách nhiệt vừa phải như nhà ở, trường học.
2.2. Tấm panel PU
Tấm panel PU (Polyurethane) có lõi cách nhiệt bằng bọt PU, giúp tăng khả năng cách nhiệt, chống cháy hiệu quả hơn so với panel EPS.
+/ Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa.
- Độ bền cao, chịu lực tốt, chống ăn mòn.
- Khả năng chống cháy tốt hơn EPS, phù hợp với tiêu chuẩn an toàn cháy nổ.
+/ Ứng dụng:
- Làm vách, trần cho kho lạnh, kho mát, phòng sạch.
- Sử dụng trong các nhà máy thực phẩm, dược phẩm, y tế.
- Thi công nhà xưởng, văn phòng cần cách nhiệt cao.
2.3. Tấm panel Rockwool
Tấm panel Rockwool (bông khoáng) là loại panel có lõi làm từ sợi bông khoáng chống cháy, mang lại khả năng chống cháy và cách âm cực tốt.
+/ Đặc điểm nổi bật:
- Chống cháy vượt trội, chịu nhiệt lên đến 1000°C.
- Cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.
- Khả năng chống ẩm mốc, không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
+/ Ứng dụng:
- Dùng trong công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho hóa chất.
- Sử dụng trong các khu vực cần cách âm như phòng thu âm, nhà hát, trung tâm hội nghị.
- Thi công trần, vách cho các khu công nghiệp, phòng nghiên cứu.
2.4. Tấm panel Glasswool
Tấm panel Glasswool có lõi là sợi bông thủy tinh (Glasswool), nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội.
+/ Đặc điểm nổi bật:
- Hệ số cách nhiệt cao, giúp giảm tiêu thụ năng lượng.
- Cách âm tốt, hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài.
- Chống cháy, không bắt lửa, an toàn cho công trình.
+/ Ứng dụng:
- Làm tường, vách ngăn cho công trình cần kiểm soát nhiệt độ.
- Dùng cho các khu vực yêu cầu cách âm như rạp chiếu phim, trung tâm hội nghị.
- Sử dụng trong kho lạnh, nhà xưởng sản xuất thực phẩm.
2.5. Tấm panel bọc xi măng
Tấm panel bọc xi măng có bề mặt được phủ một lớp xi măng, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực cho công trình.
+/ Đặc điểm nổi bật:
- Chịu lực tốt, phù hợp với công trình cần độ bền cao.
- Chống nước, chống ẩm mốc, phù hợp với môi trường ẩm ướt.
- Độ bền cao, ít bị ảnh hưởng bởi tác động môi trường.
+/ Ứng dụng:
- Dùng làm tường, vách ngăn cho nhà ở, văn phòng.
- Sử dụng trong các công trình ngoài trời, khu vực có độ ẩm cao.
- Làm sàn cho nhà lắp ghép, giúp tăng độ chắc chắn.
Mỗi loại tấm panel đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu và điều kiện sử dụng khác nhau. Tùy theo yêu cầu về cách nhiệt, chống cháy hay chịu lực, chủ đầu tư có thể lựa chọn loại panel phù hợp để tối ưu hiệu quả xây dựng và đảm bảo chất lượng công trình.
3. Bảng giá tấm panel
Giá tấm panel dao động từ 180.000 – 560.000 VNĐ/ m3, tùy thuộc vào loại vật liệu, độ dày, kích thước và đơn vị cung cấp. Ngoài ra, giá cả cũng có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng và chi phí vận chuyển. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại tấm panel phổ biến. Mức giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng và vị trí giao hàng.
BẢNG GIÁ TẤM PANEL | |||
Loại Tấm Panel | Độ Dày (mm) | Chất Liệu Lõi | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
Panel PU 2 lớp tôn | 50 | PU (Polyurethane) | 280 |
Panel PU 2 lớp tôn | 75 | PU (Polyurethane) | 350 |
Panel PU 2 lớp tôn | 100 | PU (Polyurethane) | 420 |
Panel EPS cách nhiệt | 50 | EPS (Mút xốp) | 200 |
Panel EPS cách nhiệt | 75 | EPS (Mút xốp) | 250 |
Panel EPS cách nhiệt | 100 | EPS (Mút xốp) | 300 |
Panel Rockwool chống cháy | 50 | Rockwool | 350 |
Panel Rockwool chống cháy | 75 | Rockwool | 420 |
Panel Rockwool chống cháy | 100 | Rockwool | 480 |
Lưu ý:
- Giá trên mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đặt hàng.
- Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT 10% và phí vận chuyển.
- Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tốt nhất và ưu đãi cho đơn hàng số lượng lớn.
+ Những lưu ý khi mua tấm panel
Khi mua tấm panel, khách hàng cần lưu ý những điểm sau để chọn được sản phẩm phù hợp và đảm bảo chất lượng:
- Xác định nhu cầu sử dụng: Chọn loại panel phù hợp với công trình, như panel EPS cho nhà xưởng, panel PU cho kho lạnh, hay panel Rockwool cho công trình chống cháy.
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Đảm bảo tấm panel có bề mặt nhẵn mịn, không bị móp méo, lõi cách nhiệt đồng đều.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Nên mua từ đơn vị có kinh nghiệm, cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn và có bảo hành rõ ràng.
- So sánh giá và dịch vụ đi kèm: Xem xét giá cả, chế độ bảo hành, hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt để tối ưu chi phí.
- Kiểm tra độ dày và kích thước: Đảm bảo sản phẩm có độ dày phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, chịu lực của công trình.
Tấm panel là giải pháp vật liệu hiện đại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công cho nhiều loại công trình. Để nhận báo giá chi tiết và được tư vấn loại panel phù hợp, quý khách hàng vui lòng liên hệ Công ty TNHH VLXD Thép Sông Hồng Hà qua hotline 0939.066.130 – 0933.144.555 để được hỗ trợ nhanh nhất.
4. Công Ty Tôn Thép Sông Hồng Hà
Công ty TNHH VLXD Thép Sông Hồng Hà là đơn vị chuyên cung cấp vật liệu xây dựng, đặc biệt là tôn lợp mái, thép, xà gồ và các sản phẩm cách nhiệt chất lượng cao như tấm panel. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, Sông Hồng Hà cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm đạt chuẩn, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
4.1. Các dịch vụ cung cấp tại Sông Hồng Hà
Sông Hồng Hà không chỉ cung cấp tấm panel mà còn cung cấp đa dạng vật liệu xây dựng phục vụ cho nhiều loại công trình. Các dịch vụ bao gồm:
- Cung cấp tấm panel EPS, PU, Rockwool, Glasswool với đầy đủ kích thước và độ dày theo yêu cầu.
- Phân phối tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn sóng phục vụ cho công trình dân dụng và công nghiệp.
- Cung cấp sắt thép xây dựng, bao gồm thép hộp, thép ống, thép hình U, I, V, H.
- Cung cấp xà gồ C, Z mạ kẽm chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.
- Gia công, cắt, uốn, cán tôn theo yêu cầu, đáp ứng nhu cầu xây dựng thực tế.
- Dịch vụ tư vấn kỹ thuật và vận chuyển tận nơi nhanh chóng, an toàn.
4.2. Quy trình tiếp nhận đơn hàng
Nhằm đảm bảo sự tiện lợi và minh bạch trong mua bán, Sông Hồng Hà thực hiện quy trình tiếp nhận đơn hàng theo các bước sau:
- Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu khách hàng – Khách hàng liên hệ qua hotline hoặc trực tiếp tại kho hàng để trao đổi nhu cầu về tấm panel và các vật liệu xây dựng khác.
- Bước 2: Tư vấn và báo giá – Nhân viên tư vấn loại panel phù hợp, gửi báo giá chi tiết theo yêu cầu.
- Bước 3: Xác nhận đơn hàng – Khách hàng đồng ý với báo giá, xác nhận đơn hàng và tiến hành đặt cọc (nếu có).
- Bước 4: Chuẩn bị và vận chuyển hàng hóa – Công ty tiến hành chuẩn bị hàng và giao đến tận nơi theo thỏa thuận.
- Bước 5: Thanh toán và bảo hành – Khách hàng kiểm tra hàng, thanh toán và nhận phiếu bảo hành sản phẩm.
4.3. Cam kết của Sông Hồng Hà
Sông Hồng Hà luôn đặt uy tín và chất lượng lên hàng đầu, với những cam kết sau:
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao – Tấm panel và các vật liệu khác đều đạt tiêu chuẩn, có nguồn gốc rõ ràng.
- Giá cả cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn – Cam kết giá tốt nhất thị trường, hỗ trợ giá cho đơn hàng lớn.
- Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm – Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.
- Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn – Vận chuyển hàng tận nơi trên toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ công trình.
- Chính sách bảo hành và hậu mãi tốt – Hỗ trợ đổi trả nếu sản phẩm không đạt yêu cầu, bảo hành theo chính sách của công ty.
Với chất lượng sản phẩm đảm bảo, dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả hợp lý, Công ty TNHH VLXD Thép Sông Hồng Hà là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình lớn nhỏ. Nếu quý khách hàng đang cần mua tấm panel hoặc các vật liệu xây dựng khác, hãy liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Các bạn xem thêm giá tôn cách nhiệt
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH VLXD THÉP SÔNG HỒNG HÀ
- Kho hàng: Số 436 Hà Huy Giáp, Khu Phố 5, Phường Thạnh Xuân, Q.12, TP.HCM
- Văn phòng: 27/4, 6 Xuân Thới Đông 1, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, TP.HCM
- Hotline: 0939.066.130 – 0933.144.555
- Email: thepsonghongha@gmail.com
- Website: satthepxaydungvn.com