Thông số cơ bản của thép hình L
- Kích thước: Thép hình L có nhiều kích thước khác nhau, với các chiều dài cạnh từ 20mm đến 250mm.
- Độ dày: Độ dày của thép có thể dao động từ 3mm đến 25mm, tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình.
- Chiều dài: Thông thường thép hình L có chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc 12m, tuy nhiên có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Phân loại thép hình L
- Thép L đều cạnh: Hai cạnh của thép L có chiều dài bằng nhau.
- Thép L không đều cạnh: Hai cạnh của thép L có chiều dài khác nhau.
Ứng dụng của thép hình L
Thép hình L được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu tải tốt:
- Kết cấu xây dựng: Thép L được dùng trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, khung nhà, cầu đường, tháp truyền tải.
- Gia công cơ khí: Sản xuất các thiết bị công nghiệp, khung máy, dầm đỡ.
- Chế tạo tàu thuyền và phương tiện vận chuyển: Thép L được sử dụng trong đóng tàu, sản xuất xe tải, xe lửa.
- Lắp đặt hệ thống điện: Làm thanh giằng, kết nối trong hệ thống truyền tải điện.
Ưu điểm của thép hình L
- Độ bền cao: Thép L có khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh, biến dạng khi chịu tải trọng lớn.
- Chống ăn mòn: Với quy trình sản xuất hiện đại, thép hình L có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, thích hợp cho các công trình ngoài trời.
- Dễ dàng lắp đặt và thi công: Thép hình L dễ dàng cắt, hàn, và kết nối, giúp rút ngắn thời gian thi công.
Bảng kích thước phổ biến của thép hình L
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|
40 x 40 x 3 | 3 | 1.83 |
50 x 50 x 5 | 5 | 3.72 |
63 x 63 x 6 | 6 | 5.76 |
100 x 100 x 10 | 10 | 15.0 |
150 x 150 x 12 | 12 | 27.0 |
Bảng giá thép hình L
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/kg) | Giá (VNĐ/cây 6m) |
---|---|---|---|---|
L 40 x 40 x 3 | 3 | 1.83 | 17,000 – 18,000 | 186,180 – 196,560 |
L 50 x 50 x 5 | 5 | 3.72 | 17,000 – 18,000 | 380,880 – 403,920 |
L 63 x 63 x 6 | 6 | 5.76 | 17,000 – 18,000 | 590,880 – 626,880 |
L 75 x 75 x 6 | 6 | 6.94 | 17,000 – 18,000 | 711,480 – 754,560 |
L 90 x 90 x 8 | 8 | 10.80 | 17,000 – 18,000 | 1,106,400 – 1,166,400 |
L 100 x 100 x 10 | 10 | 15.00 | 17,000 – 18,000 | 1,536,000 – 1,620,000 |
L 120 x 120 x 12 | 12 | 21.60 | 17,000 – 18,000 | 2,212,800 – 2,332,800 |
L 150 x 150 x 12 | 12 | 27.00 | 17,000 – 18,000 | 2,764,800 – 2,880,000 |
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính tham khảo: Giá thực tế có thể thay đổi tùy vào biến động thị trường và nhà cung cấp.
- Giá chưa bao gồm VAT: Thường cộng thêm 10% thuế VAT khi xuất hóa đơn.
- Giá chưa bao gồm phí vận chuyển: Phí vận chuyển tùy thuộc vào địa điểm giao hàng.
- Thương hiệu và nguồn gốc: Giá có thể cao hơn nếu thép được nhập khẩu hoặc từ các thương hiệu lớn.
Chưa có đánh giá nào.