1. Tổng quan về thép hình U
Thép hình U có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với nhiều loại công trình và mục đích sử dụng khác nhau. Kích thước của thép hình U thường được xác định dựa trên chiều cao, chiều rộng cánh, và độ dày của phần thân. Dưới đây là các thông số cơ bản thường gặp:
Kích thước thép hình U phổ biến:
- Chiều cao (h): Chiều cao của thép U (phần thân đứng) dao động từ 30mm đến 400mm.
- Chiều rộng cánh (b): Chiều rộng của cánh (hai phần nhô ra) dao động từ 15mm đến 100mm.
- Độ dày (t): Độ dày của thân và cánh thép thường từ 3mm đến 14mm.
Ví dụ về một số kích thước thép hình U thông dụng:
- U100x46x4.5mm: Chiều cao 100mm, chiều rộng cánh 46mm, độ dày 4.5mm.
- U120x52x5mm: Chiều cao 120mm, chiều rộng cánh 52mm, độ dày 5mm.
- U200x75x6mm: Chiều cao 200mm, chiều rộng cánh 75mm, độ dày 6mm.
- U300x90x8mm: Chiều cao 300mm, chiều rộng cánh 90mm, độ dày 8mm.
Ngoài ra, các nhà sản xuất còn có thể cung cấp kích thước tùy theo yêu cầu của khách hàng hoặc các tiêu chuẩn kỹ thuật đặc biệt.
Đặc điểm của thép hình U:
- Chịu lực tốt: Thiết kế hình chữ U giúp thép chịu được lực kéo, lực nén và uốn cong hiệu quả.
- Bền bỉ và chắc chắn: Thép hình U thường có độ bền cao, được sử dụng trong các công trình xây dựng yêu cầu khả năng chịu tải tốt.
- Đa dạng kích thước: Thép hình U có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp cho nhiều loại công trình và mục đích sử dụng khác nhau.
Ứng dụng của thép hình U:
- Xây dựng kết cấu nhà xưởng, cầu đường: Thép hình U thường được dùng làm dầm, khung đỡ trong các công trình lớn.
- Cơ khí và chế tạo máy móc: Thép hình U có thể được sử dụng trong các hệ thống máy móc, thiết bị công nghiệp.
- Sản xuất xe cộ, tàu thuyền: Với độ bền cao và khả năng chịu tải tốt, thép U cũng xuất hiện trong việc chế tạo phương tiện vận chuyển.
Thép hình U là một trong những vật liệu quan trọng, không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính linh hoạt và hiệu quả trong việc chịu tải.
2. Bảng giá tham khảo thép hình U
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá (VNĐ/kg) | Giá (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|---|
U 50 x 25 | 3.0 | 6.0 | 17.1 | 17,000 – 18,000 | 291,000 – 307,800 |
U 80 x 40 | 4.0 | 6.0 | 37.2 | 17,000 – 18,000 | 632,400 – 669,600 |
U 100 x 46 | 4.5 | 6.0 | 46.2 | 17,000 – 18,000 | 785,400 – 831,600 |
U 120 x 52 | 5.0 | 6.0 | 52.6 | 17,000 – 18,000 | 894,200 – 946,800 |
U 150 x 75 | 6.0 | 6.0 | 80.1 | 17,000 – 18,000 | 1,361,700 – 1,441,800 |
U 200 x 75 | 7.0 | 6.0 | 105.0 | 17,000 – 18,000 | 1,785,000 – 1,890,000 |
U 250 x 78 | 8.0 | 6.0 | 125.6 | 17,000 – 18,000 | 2,135,200 – 2,260,800 |
U 300 x 90 | 9.0 | 6.0 | 183.3 | 17,000 – 18,000 | 3,116,100 – 3,299,400 |
Lưu ý:
- Giá trên có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm và nhà cung cấp.
- Giá chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển (nếu có).
- Các kích thước lớn hơn hoặc đặc biệt có thể có giá cao hơn.
Để có bảng giá chính xác và cập nhật, bạn nên liên hệ trực tiếp với tôn thép sông hồng hà để được tư vấn báo giá chi tiết mới nhất hôm nay.
Chưa có đánh giá nào.