Thép ống tròn
Thép ống tròn là loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sản xuất từ thép với hình dạng trụ tròn rỗng bên trong. Nhờ tính chất bền vững, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn, thép ống tròn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, công nghiệp năng lượng và giao thông. Thép ống tròn có nhiều loại, bao gồm thép ống hàn và thép ống đúc, phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng khác nhau trong các công trình và dự án.
Trong bài viết này, Tôn thép Sông Hồng Hà sẽ giới thiệu tổng quan về thép ống tròn và bảng giá tham khảo được cập nhật mới nhất năm 2024.
1. Tổng quan về thép ống tròn
- Thép ống tròn hàn: Được sản xuất từ các tấm thép cuộn lại và hàn thành hình ống.
- Thép ống tròn đúc: Được sản xuất trực tiếp từ phôi thép và có độ bền cơ học cao hơn so với thép ống hàn.
- Thép ống tròn mạ kẽm: Có lớp mạ kẽm bảo vệ chống lại sự ăn mòn.
Thép ống tròn mạ kẽm
- Thép ống tròn đen: Không có lớp mạ bảo vệ, thích hợp cho các công trình không yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn.
1.3 Ứng dụng của thép ống tròn
- Xây dựng: Thép ống tròn được sử dụng trong các cấu trúc khung nhà, dầm, cột và các hệ thống dẫn nước.
- Cơ khí và chế tạo: Được dùng để làm khung xe, máy móc công nghiệp, và các thiết bị cơ khí.
- Ngành giao thông: Thép ống tròn là nguyên liệu cho việc sản xuất ống dẫn dầu, khí đốt, hệ thống đường ống giao thông.
- Công nghiệp năng lượng: Dùng trong các hệ thống ống dẫn nhiệt, hệ thống năng lượng gió và mặt trời.
1.4 Ưu điểm của thép ống tròn
- Độ bền cao: Thép ống tròn có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt trong các công trình xây dựng lớn.
- Khả năng chống ăn mòn: Với thép ống tròn mạ kẽm, khả năng chống ăn mòn được tăng cường, giúp kéo dài tuổi thọ công trình.
- Tính linh hoạt: Thép ống tròn có thể dễ dàng cắt, uốn và hàn để tạo ra các kết cấu phù hợp cho nhiều ứng dụng.
- Tiết kiệm chi phí: Do khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, thép ống tròn giúp giảm chi phí bảo trì trong dài hạn.
1.5 Nhược điểm của thép ống tròn
- Trọng lượng: Mặc dù rỗng bên trong, thép ống tròn vẫn có trọng lượng khá nặng so với một số loại vật liệu khác, điều này có thể làm tăng chi phí vận chuyển.
- Dễ bị ăn mòn (với thép không mạ): Nếu không được bảo vệ bằng lớp mạ kẽm, thép ống tròn dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
1.6 Quy trình sản xuất thép ống tròn
1.7 Các tiêu chuẩn kỹ thuật của thép ống tròn
2. Bảng giá thép ống tròn mới nhất 2024
Bảng giá thép ống tròn thường thay đổi theo từng thời điểm, loại thép, và nhà cung cấp. Dưới đây là một ví dụ minh họa cho bảng giá thép ống tròn, nhưng bạn nên kiểm tra trực tiếp với các nhà cung cấp cụ thể để có giá chính xác.
Loại thép ống tròn | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
Thép ống tròn đen | 21.3 | 2.0 | 19,500 | 33,000 |
Thép ống tròn đen | 33.7 | 2.5 | 19,500 | 52,500 |
Thép ống tròn đen | 60.3 | 3.0 | 19,500 | 122,000 |
Thép ống tròn mạ kẽm | 21.3 | 2.0 | 23,500 | 40,500 |
Thép ống tròn mạ kẽm | 33.7 | 2.5 | 23,500 | 62,500 |
Thép ống tròn mạ kẽm | 60.3 | 3.0 | 23,500 | 135,000 |
Lưu ý:
- Đơn giá có thể thay đổi: Tùy thuộc vào biến động của giá thép trên thị trường, chi phí vận chuyển, và các yếu tố khác.
- Chủng loại và quy cách thép: Giá có thể thay đổi theo loại thép (đen, mạ kẽm, đúc hay hàn), độ dày và kích thước.
- Phí vận chuyển: Bảng giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển, bạn nên liên hệ nhà cung cấp để biết thêm về chi phí này.
- Giá gốc từ nhà máy.
- Có nhiều chính sách ưu đãi cũng như chiết khấu cho đối tác khách hàng
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi
- Cam kết đầy đủ mọi giấy tờ khi mua hàng