1. Thông sô kỹ thuật tôn kẽm Đông Á
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÔN KẼM ĐÔNG Á | |
Công suất thiết bị | 300.000 tấn / năm |
Công nghệ | NOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, skinpass ướt |
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3302, tiêu chuẩn Mỹ ASTM A653, tiêu chuẩn Úc AS1397, tiêu chuẩn Châu Âu BS EN 10346 |
Độ dày | 0.16 ÷ 2.5 mm |
Bề rộng | 750÷1250mm |
Trọng lượng cuộn | Max 10 tấn |
Đường kính trong | 508 mm |
Khả năng mạ | 60 ÷ 300 g/m2 |
2. Bảng tiêu chuẩn tôn kẽm Đông Á
BẢNG TIÊU CHUẨN TÔN KẼM ĐÔNG Á | |
Bề mặt thành phẩm | Bóng, sáng, bông vân thường |
Xử lý bề mặt | Crom |
Độ bền uốn (T-bend) | 0 ÷ 3 T |
Khối lượng mạ | Z12: 120 g/m2/2 mặt |
Z27: 270 g/m2/2 mặt | |
Thành phần lớp phủ | 99.0% Zn |
Giới hạn chảy | ≥ 270 MPa |
Đường kính trong | 508 mm |
3. Các mẫu tôn kẽm Đông Á
Tôn kẽm 5 sóng
Tôn kẽm 9 sóng
Tôn kẽm 11 sóng
4. Bảng giá tôn kẽm Đông Á
Xin gửi đến quý khách hàng bảng giá tôn kẽm Đông Á, mọi thông tin vui lòng liên hệ: 0933 144 555 hoặc 0939066130 để được nhân viên tư vấn báo giá cập nhật mới nhất từ nhà máy.
TÔN KẼM ĐÔNG Á | ||
(cán 5 sóng, 9 sóng vuông, sóng tròn) | ||
Độ dày in trên tôn
|
Trọng lượng | Đơn giá |
(kg/m) | (khổ 1.07m) | |
Tôn kẽm 0.50mm | 4.2 kg/m | 118.000 |
Tôn kẽm 0.58mm | 5.4 kg/m | 124.000 |
Tôn kẽm 0.75mm | 7 kg/m | 152.000 |
Tôn kẽm 0.80mm | 7.7 kg/m | 189.000 |
Tôn kẽm 0.95mm | 9 kg/m | 199.000 |
Tôn kẽm 1.5mm | 10.9 kg/m | 265.000 |
GIÁ CÓ THỂ GIẢM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG – CAM KẾT HÀNG CHÍNH HÃNG |
Tư vấn báo giá tôn miễn phí 24/24: 0939 066 130 – 0933 144 555 – Tôn đông á – chính hãng – Giá Gốc nhà máy – Có Hoa Hồng cho người giới thiệu – Vận chuyển tận nơi công trình, miễn phí nội thành TPHCM
Trần Minh Tuấn Đã mua hàng tại www.satthepxaydungvn.com
Tôi đã mua tôn kẽm Đông Á tại Tôn Thép Sông Hồng Hà để lợp nhà xưởng và rất hài lòng với chất lượng. Tôn có độ dày chuẩn, bề mặt sáng bóng và không bị gỉ sét sau thời gian sử dụng. Dịch vụ chăm sóc khách hàng ở đây rất tốt, tôi sẽ tiếp tục ủng hộ.