Trang chủ

Cửa hàng

Tôn Hoa Sen

Tôn Đông Á

Tôn cách nhiệt

Bảng giá tôn

Giá thép

Vật liệu XD

Liên hệ

Tôn Lạnh 11 Sóng: Giải Pháp Lợp Mái Bền Đẹp, Dễ Thi Công

85.000 VNĐ

Chất liệu: Hợp Kim

Bảo hành: Chính hãng

Thông tin thêm...

Tôn lạnh 11 sóng là dòng tôn lợp mái được thiết kế với 11 sóng đều, giúp tăng độ cứng, thoát nước nhanh và chống dột hiệu quả. Được sản xuất từ thép mạ hợp kim nhôm kẽm, tôn có khả năng chống ăn mòn cao, phản xạ nhiệt tốt, giúp làm mát không gian bên trong công trình. Với độ bền vượt trội và màu sắc đa dạng, tôn lạnh 11 sóng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng, công nghiệp và nhà xưởng hiện đại.

Mua ngay

Giá sản phẩm tùy vào thời điểm và chất liệu sản phẩm. Vui lòng gọi 0939066130 để biết giá chính xác nhất


Tôn lạnh 11 sóng là một trong những loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với đặc điểm nổi bật về độ bền, khả năng chống ăn mòn tốt, và khả năng chịu nhiệt cao, tôn lạnh 11 sóng trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho mái lợp, tường vách, và các công trình yêu cầu sự chắc chắn, an toàn.

Đặc biệt, với thiết kế sóng 11, loại tôn này không chỉ mang lại sự chắc chắn mà còn tạo ra tính thẩm mỹ cho công trình. Hãy cùng VLXD Sông Hồng Hà khám phá những đặc điểm, quy cách, ứng dụng và bảng giá của loại tôn này trong bài viết dưới đây nhé!

1. Đặc điểm cấu tạo tôn lạnh 11 sóng

Tôn lạnh 11 sóng được thiết kế với kết cấu vững chắc, đảm bảo khả năng chịu lực và chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào cấu tạo từ các lớp vật liệu đặc biệt cùng thiết kế sóng đều, sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho công trình. Dưới đây là các đặc điểm chính về cấu tạo, quy cách, kiểu dáng, màu sắc và ứng dụng của tôn lạnh 11 sóng.

1.1 Cấu tạo tôn lạnh 11 sóng

Tôn lạnh 11 sóng gồm nhiều lớp vật liệu được kết hợp chặt chẽ nhằm tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn:

  • Lớp thép nền: Là lớp chính, thường làm từ thép cán nguội, đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực.
  • Lớp mạ hợp kim nhôm – kẽm (AZ): Giúp chống gỉ sét, phản xạ nhiệt tốt, tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
  • Lớp phủ bảo vệ bề mặt: Có thể là lớp sơn màu hoặc không màu, giúp tăng tính thẩm mỹ và chống trầy xước.
  • Lớp sơn lót và lớp sơn phủ mặt dưới: Tăng khả năng chống oxy hóa và tạo độ bền cho cả hai mặt tôn.

1.2 Quy cách khổ tôn lạnh 11 sóng

Tôn lạnh 11 sóng có nhiều quy cách đa dạng, đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng của từng công trình:

  • Chiều rộng khổ tôn (khổ hữu dụng): Thường từ 1.070 mm – 1.100 mm.
  • Chiều dài: Cắt theo yêu cầu, phổ biến từ 2m đến 10m hoặc dài hơn.
  • Chiều cao sóng: Khoảng 18 – 21 mm.
  • Khoảng cách sóng (tâm sóng đến tâm sóng): Từ 100 mm – 120 mm.
  • Độ dày: Từ 0.30 mm đến 0.50 mm (thực tế hoặc theo tiêu chuẩn nominal).

*** Lưu ý: Các thông số này có thể được điều chỉnh tùy theo nhu cầu thi công thực tế.

1.3 Các kiểu sóng tôn lạnh 11 sóng

Tôn lạnh 11 sóng có hai kiểu dáng phổ biến, đáp ứng đa dạng nhu cầu về thẩm mỹ và kết cấu:

+/ Tôn lạnh 11 sóng tròn: Sóng tròn có dáng cong mềm mại, thường tạo cảm giác nhẹ nhàng và hài hòa cho công trình. Được ứng dụng phổ biến trong nhà dân, mái che, nhà xưởng có thiết kế yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

+/ Tôn lạnh 11 sóng vuông: Sóng vuông mang đến cảm giác mạnh mẽ, góc cạnh và cứng cáp hơn. Thích hợp sử dụng trong các công trình công nghiệp, nhà tiền chế, nhà kho yêu cầu kết cấu vững chắc.

Tùy vào phong cách thiết kế và yêu cầu kỹ thuật, người dùng có thể lựa chọn kiểu sóng phù hợp.

1.4 Màu sắc tôn lạnh 11 sóng

Tôn lạnh 11 sóng có bảng màu phong phú, phù hợp với nhiều gu thẩm mỹ và mục đích sử dụng khác nhau:

  • Nhóm màu trung tính: Đen, ghi xám, trắng sữa – mang phong cách hiện đại, dễ phối hợp với các vật liệu khác.
  • Nhóm màu xanh: Xanh dương, xanh ngọc, xanh rêu – tạo cảm giác mát mẻ, gần gũi thiên nhiên.
  • Nhóm màu nóng: Đỏ đậm, đỏ tươi, cam, vàng – nổi bật, thích hợp cho các công trình cần gây ấn tượng mạnh.

*** Lưu ý:

  • Về cách nhiệt: Màu sáng như trắng sữa, xanh ngọc có khả năng phản xạ ánh sáng tốt, giúp giảm nhiệt hiệu quả.
  • Về phong thủy: Màu sắc nên chọn theo mệnh của gia chủ để mang lại may mắn, tài lộc và sự hài hòa trong thiết kế.

1.5 Ứng dụng tôn lạnh 11 sóng 

Tôn lạnh 11 sóng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như: mái lợp nhà ở, nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà kho, gara ô tô, mái che sân vườn, vách ngăn công nghiệp, và các công trình dân dụng – công nghiệp khác.

2. Bảng giá tôn lạnh 11 sóng

Giá tôn lạnh 11 sóng luôn là mối quan tâm hàng đầu của các đơn vị thi công và khách hàng cá nhân khi lựa chọn vật liệu lợp mái. Giá tôn lạnh 11 sóng có thể dao động tùy theo độ dày, thương hiệu, màu sắc và số lượng đặt hàng. Dưới đây là thông tin giá tham khảo và những lưu ý cần biết khi chọn mua sản phẩm này.  Dưới đây là bảng giá tham khảo tôn lạnh 11 sóng (đơn vị: VNĐ/mét):

BẢNG GIÁ TÔN LẠNH 11 SÓNG

Độ dày tôn (mm)

Đơn giá tôn trơn (Vnđ/m)

Đơn giá tôn màu (Vnđ/m)

0.30 mm

52.000 – 58.000

60.000 – 66.000

0.35 mm

58.000 – 64.000

66.000 – 72.000

0.40 mm

64.000 – 70.000

72.000 – 78.000

0.45 mm

70.000 – 76.000

78.000 – 85.000

0.50 mm

76.000 – 82.000

85.000 – 92.000

*** Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thương hiệu, số lượng đặt hàng và thời điểm mua. Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và VAT (nếu có). Cắt theo chiều dài yêu cầu, miễn phí cắt theo đơn hàng lớn.

2.2 Những lưu ý khi chọn tôn lạnh 11 sóng

  • Xác định rõ nhu cầu sử dụng: dân dụng hay công nghiệp.
  • Chọn độ dày phù hợp với mục đích (mái nhà, vách ngăn, nhà xưởng…).
  • Ưu tiên các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ bền.
  • Kiểm tra kỹ màu sắc, lớp mạ, lớp sơn trước khi mua.
  • Nên tham khảo báo giá nhiều nơi để có mức giá cạnh tranh.
  • Lưu ý yếu tố cách nhiệt và phong thủy khi chọn màu tôn.

Nếu bạn đang cần tư vấn hoặc đặt mua tôn lạnh 11 sóng với giá tốt, chất lượng đảm bảo, hãy liên hệ ngay VLXD Sông Hồng Hà qua hotline: 0939.066.130 – 0933.144.555 để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tâm!

3. Các thương hiệu tôn lạnh

Hiện nay trên thị trường, có nhiều thương hiệu tôn lạnh uy tín, được khách hàng và nhà thầu tin dùng trong nhiều năm. Mỗi thương hiệu đều có thế mạnh riêng về chất lượng, giá cả và độ phủ thương hiệu. Dưới đây là một số thương hiệu tiêu biểu nhất hiện nay.

3.1 Tôn Hoa Sen

  • Tôn Hoa Sen là thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam, thuộc Tập đoàn Hoa Sen, với hệ thống phân phối rộng khắp cả nước. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và được xuất khẩu đi nhiều quốc gia.
  • Đặc điểm nổi bật: Tôn lạnh Hoa Sen có độ bền cao, lớp mạ nhôm kẽm dày, chống ăn mòn hiệu quả. Màu sắc đa dạng, lớp sơn phủ bền màu, thích hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

3.2 Tôn Đông Á

  • Tôn Đông Á là thương hiệu nội địa nổi bật, được biết đến với dây chuyền sản xuất hiện đại và chất lượng ổn định. Sản phẩm đạt nhiều chứng nhận trong và ngoài nước.
  • Đặc điểm nổi bật: Tôn lạnh Đông Á có độ phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ mái hiệu quả. Bề mặt tôn sáng bóng, độ dày đồng đều, dễ thi công và ít bị cong vênh.

3.3 Tôn Việt Nhật

  • Tôn Việt Nhật là sản phẩm của liên doanh công nghệ Nhật Bản – Việt Nam, nổi bật với độ bền vượt trội. Thương hiệu được tin dùng rộng rãi ở khu vực dân dụng và nông thôn.
  • Đặc điểm nổi bật: Tôn lạnh Việt Nhật có lớp mạ hợp kim chất lượng cao, khả năng chống rỉ sét lâu dài. Giá thành cạnh tranh, thích hợp cho nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.

Mỗi thương hiệu đều mang đến những ưu điểm riêng, vì vậy người tiêu dùng nên cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu sử dụng, ngân sách và yêu cầu kỹ thuật để chọn được loại tôn phù hợp nhất.

4. Công Ty Tôn Thép Sông Hồng Hà

Công Ty TNHH VLXD Thép Sông Hồng Hà là đơn vị uy tín chuyên cung cấp tôn lạnh chính hãng, cùng nhiều loại vật liệu xây dựng chất lượng cao tại TP.HCM và các tỉnh lân cận. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Sông Hồng Hà cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, giá tốt và dịch vụ chuyên nghiệp.

4.1 Các dịch vụ cung cấp

Sông Hồng Hà cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ đáp ứng đầy đủ nhu cầu xây dựng:

  • Tôn lạnh, tôn kẽm, tôn xốp cách nhiệt
  • Thép xây dựng: thép cuộn, thép cây, thép hình, thép hộp
  • Xà gồ C, Z, mạ kẽm – đen
  • Lưới B40, lưới thép hàn, kẽm buộc
  • Dịch vụ cắt, dập, uốn theo yêu cầu kỹ thuật
  • Giao hàng tận nơi, nhanh chóng, đúng tiến độ

4.2 Quy trình tiếp nhận đơn hàng tại Sông Hồng Hà

Quy trình đặt hàng tại Sông Hồng Hà đơn giản và minh bạch, đảm bảo hỗ trợ khách hàng tối ưu:

  • Bước 1: Khách hàng liên hệ qua hotline hoặc đến trực tiếp để nhận tư vấn
  • Bước 2: Chốt loại sản phẩm, quy cách và số lượng
  • Bước 3: Xác nhận báo giá và tiến hành đặt cọc (nếu có)
  • Bước 4: Cắt tôn và chuẩn bị đơn hàng theo yêu cầu
  • Bước 5: Giao hàng đến công trình – thanh toán phần còn lại
  • Bước 6: Hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành nếu cần

4.3 Quyền lợi khi mua sản phẩm tại Sông Hồng Hà

Khi lựa chọn sản phẩm tại Sông Hồng Hà, khách hàng sẽ nhận được nhiều quyền lợi thiết thực:

  • Cam kết hàng chính hãng, đủ tiêu chuẩn chất lượng
  • Bảng giá cạnh tranh – chiết khấu cao cho đơn hàng lớn
  • Cắt theo yêu cầu miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
  • Giao hàng nhanh, linh hoạt lịch trình theo công trình
  • Hỗ trợ hậu mãi, bảo hành theo từng loại sản phẩm

Tôn lạnh 11 sóng là vật liệu lý tưởng cho nhiều công trình nhờ độ bền cao, thiết kế thẩm mỹ và tính ứng dụng linh hoạt. Việc lựa chọn đúng loại tôn và đơn vị cung cấp uy tín sẽ giúp tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Hãy liên hệ ngay với VLXD Thép Sông Hồng Hà để được tư vấn và đặt hàng tôn lạnh 11 sóng với mức giá ưu đãi và dịch vụ tốt nhất.

Thông tin liên hệ:

Công Ty TNHH VLXD Thép Sông Hồng Hà:

  • Kho hàng: Số 436 Hà Huy Giáp, Khu Phố 5, Phường Thạnh Xuân, Q.12, TP.HCM
  • Văn phòng: 27/4, 6 Xuân Thới Đông 1, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, TP.HCM
  • Hotline: 0939.066.130 – 0933.144.555
  • Email: thepsonghongha@gmail.com
  • Website: satthepxaydungvn.com
##

SẢN PHẨM LIÊN QUAN