Trang chủ

Tôn Hoa Sen

Tôn Đông Á

Tôn cách nhiệt

Bảng giá tôn

Giá thép

Vật liệu XD

Liên hệ

Vách Pannel

220.000 VNĐ

Chất liệu: Nhựa EPS, PU

Bảo hành: Bảo hành chính hãng

Thông tin thêm...

Vách Panel là vật liệu xây dựng cao cấp, được cấu tạo từ hai lớp tôn hoặc inox bọc ngoài, bên trong là lõi cách nhiệt như EPS, PU, hoặc Rockwool. Nhờ thiết kế nhẹ, độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, vách Panel được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng lắp ghép và nhà tiền chế. Không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công, vách Panel còn mang đến giải pháp tiết kiệm chi phí, đảm bảo sự bền vững và hiện đại cho mọi công trình

Mua ngay

Giá sản phẩm tùy vào thời điểm và chất liệu sản phẩm. Vui lòng gọi 0939066130 để biết giá chính xác nhất


Tấm panel vách là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt, cách âm, chịu lực tốt và lắp đặt nhanh chóng. Với thiết kế đa dạng về kích thước, độ dày và lớp bề mặt, tấm panel vách mang lại giải pháp tối ưu cho việc thi công nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà lắp ghép và nhiều công trình khác.

Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng nhờ đặc tính bền bỉ, dễ bảo trì và thân thiện với môi trường. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm panel vách ngày càng được ưa chuộng và trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

1. Đặc điểm của tấm panel vách 

Tấm panel vách là vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Sản phẩm này được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực và giảm thiểu tác động của môi trường bên ngoài. Nhờ những ưu điểm vượt trội về tính năng và thiết kế, tấm panel vách không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình.

1.1 Cấu tạo tấm panel vách

Tấm panel vách được cấu tạo từ ba lớp chính, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm:

  • Lớp bề mặt: Thường được làm từ tôn mạ kẽm, thép không gỉ hoặc nhôm sơn tĩnh điện, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và đảm bảo tính thẩm mỹ.
  • Lớp lõi cách nhiệt: Có thể là EPS (xốp cách nhiệt), PU (Polyurethane), Rockwool (bông khoáng) hoặc Glasswool (bông thủy tinh), giúp tấm panel vách có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội.
  • Lớp bề mặt phía trong: Tương tự như lớp bề mặt ngoài, giúp bảo vệ phần lõi và tăng cường độ bền của tấm panel.

1.2 Quy cách khổ panel vách

Tấm panel vách có nhiều kích thước khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình. Một số quy cách phổ biến bao gồm:

  • Chiều rộng tiêu chuẩn: 1000mm – 1200mm.
  • Chiều dài: Có thể linh hoạt từ 2m đến 10m, tùy theo nhu cầu sử dụng.
  • Độ dày lớp tôn bề mặt: Thường dao động từ 0.3mm – 0.6mm.

1.3 Độ dày tấm panel vách

Độ dày của tấm panel vách ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực của sản phẩm. Một số độ dày phổ biến gồm:

  • 50mm: Phù hợp với các công trình nhẹ, không yêu cầu cách nhiệt cao.
  • 75mm: Được sử dụng phổ biến cho các công trình văn phòng, kho lạnh, nhà lắp ghép.
  • 100mm – 150mm: Dùng cho các công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, như phòng sạch, kho lạnh, nhà xưởng sản xuất.

1.4 Màu sắc tấm panel vách

Tấm panel vách không chỉ có chức năng bảo vệ mà còn mang đến giá trị thẩm mỹ cho công trình. Các màu sắc phổ biến của tấm panel vách gồm:

  • Trắng sữa: Phổ biến nhất, tạo cảm giác sạch sẽ, sáng sủa.
  • Xám bạc: Thường được sử dụng cho các nhà máy, xí nghiệp.
  • Xanh dương, xanh lá: Tạo điểm nhấn và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Màu kem, vàng nhạt: Mang lại cảm giác ấm áp, phù hợp với không gian văn phòng, nhà ở.

1.5 Ứng dụng tấm panel vách

Nhờ những đặc tính vượt trội, tấm panel vách được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng:

  • Nhà xưởng, kho bãi: Giúp bảo quản hàng hóa tốt hơn nhờ khả năng cách nhiệt, chống cháy.
  • Kho lạnh, phòng sạch: Đáp ứng tiêu chuẩn cách nhiệt cao, hạn chế vi khuẩn và bụi bẩn.
  • Văn phòng, nhà ở lắp ghép: Thi công nhanh, tiết kiệm chi phí và có tính thẩm mỹ cao.
  • Bệnh viện, trường học: Giúp đảm bảo môi trường sạch sẽ, yên tĩnh nhờ khả năng cách âm tốt.

2. Các loại tấm panel vách

Tấm panel vách được sản xuất với nhiều loại khác nhau để đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng. Mỗi loại có đặc điểm riêng về cấu tạo, khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng thực tế. Dưới đây là một số loại tấm panel vách phổ biến nhất hiện nay.

2.1 Tấm panel vách EPS

Tấm panel vách EPS (Expanded Polystyrene) là loại panel có lớp lõi làm từ xốp EPS – một vật liệu nhẹ, có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Đây là loại panel phổ biến nhờ giá thành hợp lý và khả năng ứng dụng linh hoạt.

+/ Đặc điểm:

  • Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.
  • Khả năng cách nhiệt trung bình, phù hợp với điều kiện khí hậu không quá khắc nghiệt.
  • Cách âm ở mức vừa phải, thích hợp cho các công trình không yêu cầu tiêu chuẩn âm học cao.
  • Giá thành thấp hơn so với các loại panel khác.

+/ Ứng dụng:

  • Sử dụng làm vách ngăn cho nhà xưởng, kho bãi, nhà lắp ghép.
  • Ứng dụng trong xây dựng văn phòng tạm, nhà trọ, công trình dân dụng.
  • Dùng trong các công trình cần chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo cách nhiệt tương đối.

2.2 Tấm panel vách PU

Tấm panel vách PU (Polyurethane) có lõi cách nhiệt bằng PU – một vật liệu có hiệu suất cách nhiệt cao hơn EPS, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.

+/ Đặc điểm:

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm điện năng cho các hệ thống làm mát và sưởi ấm.
  • Cách âm tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài.
  • Độ bền cao, chống thấm tốt, thích hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Giá thành cao hơn so với tấm panel EPS.

+/ Ứng dụng:

  • Sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
  • Làm vách ngăn trong bệnh viện, phòng thí nghiệm, trung tâm dữ liệu.
  • Ứng dụng trong các công trình xây dựng cao cấp, cần độ bền và tính thẩm mỹ cao.

2.3 Tấm panel vách Rockwool (bông khoáng)

Tấm panel vách Rockwool có lõi làm từ bông khoáng (Rockwool), là vật liệu có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy vượt trội.

+/ Đặc điểm:

  • Khả năng chịu lửa cao, không cháy lan, thích hợp với các công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy nghiêm ngặt.
  • Cách âm tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả.
  • Cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng trong môi trường cần duy trì nhiệt độ ổn định.
  • Trọng lượng nặng hơn so với EPS và PU, cần khung kết cấu vững chắc hơn khi lắp đặt.

+/ Ứng dụng:

  • Sử dụng trong các nhà máy sản xuất hóa chất, kho chứa nhiên liệu, nhà xưởng yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy.
  • Làm vách ngăn trong các công trình có yêu cầu cách âm cao như rạp chiếu phim, hội trường, phòng thu âm.
  • Dùng trong hệ thống tòa nhà, chung cư để nâng cao tính an toàn cháy nổ.

2.4 Tấm panel vách Glasswool (bông thủy tinh)

Tấm panel vách Glasswool có lõi làm từ bông thủy tinh – một vật liệu nhẹ, có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt.

+/ Đặc điểm:

  • Cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm tiêu hao năng lượng.
  • Không cháy lan, đảm bảo an toàn trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy.
  • Trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, dễ thi công và lắp đặt.
  • Độ bền cao, chống ẩm mốc tốt.

+/ Ứng dụng:

  • Dùng làm vách ngăn cho nhà xưởng, kho lạnh, bệnh viện, trường học.
  • Ứng dụng trong các công trình yêu cầu chống cháy và cách âm tốt như trung tâm thương mại, nhà hát, khách sạn.
  • Làm lớp lót cách nhiệt cho các hệ thống HVAC (điều hòa không khí, thông gió).


3. Bảng giá tấm panel vách 

Giá tấm panel vách dao động từ 220.000 VNĐ/m3, tùy thuộc vào loại vật liệu, độ dày, kích thước và nhà cung cấp. Nhìn chung, các loại panel vách có mức giá hợp lý, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong nhiều công trình xây dựng khác nhau. 

BẢNG GIÁ TẤM PANNEL
Loại tấm panel vách Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ/m²)
Panel EPS 50 220.000 – 260.000
75 270.000 – 310.000
100 320.000 – 370.000
Panel PU 50 300.000 – 350.000
75 370.000 – 420.000
100 450.000 – 500.000
Panel Rockwool (chống cháy) 50 400.000 – 450.000
75 500.000 – 570.000
100 600.000 – 680.000
Panel Glasswool 50 380.000 – 430.000


CÔNG TY SẮT THÉP SÔNG HỒNG HÀ

  • Kho 1: Số 436 Hà Huy Giáp, Khu Phố 5, Phường Thạnh Xuân Q12 ,TPHCM
  • Kho 2: Số 6 Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, TPHCM
  • Văn Phòng: 27/4 Xuân Thới Đông 1, Xuân Thới Đông, Hóc Môn, Hồ Chí Minh, Việt Nam

Hotline: 0933 144 555 – 0939 066 130

Email:  thepsonghongha@gmail.com

##

SẢN PHẨM LIÊN QUAN